Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
正月 chánh nguyệt
1
/1
正月
chánh nguyệt
[
chính nguyệt
]
Từ điển trích dẫn
1. Tháng giêng âm lịch.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chính nguyệt thập ngũ dạ đăng - 正月十五夜燈
(
Trương Hỗ
)
•
Giao Chỉ cảnh Khâu Ôn huyện - 交趾境丘溫縣
(
Trần Phu
)
•
Giao Chỉ Chi Lăng dịch tức sự - 交趾支陵驛即事
(
Trần Phu
)
•
Lữ ngụ An Nam - 旅寓安南
(
Đỗ Thẩm Ngôn
)
•
Nam Sở - 南楚
(
Đỗ Phủ
)
•
Nguyên nhật thị Tông Vũ - 元日示宗武
(
Đỗ Phủ
)
•
Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑
(
Hồ Nguyên Trừng
)
•
Thước kiều tiên - 鵲橋仙
(
Nghiêm Nhị
)
•
Tương biệt Vu Giáp, tặng Nam khanh huynh Nhương Tây quả viên tứ thập mẫu - 將別巫峽,贈南卿兄瀼西果園四十畝
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân hiểu - 春曉
(
Hà Như
)
Bình luận
0